Có 1 kết quả:

大醇小疵 dà chún xiǎo cī ㄉㄚˋ ㄔㄨㄣˊ ㄒㄧㄠˇ ㄘ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) great despite minor blemishes
(2) a rough diamond

Bình luận 0